Có 2 kết quả:
东拉西扯 dōng lā xī chě ㄉㄨㄥ ㄌㄚ ㄒㄧ ㄔㄜˇ • 東拉西扯 dōng lā xī chě ㄉㄨㄥ ㄌㄚ ㄒㄧ ㄔㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to talk about this and that (idiom); to ramble incoherently
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to talk about this and that (idiom); to ramble incoherently
Bình luận 0